Rách sụn chêm khớp gối là chấn thương phổ biến nhất hiện nay, xảy ra ở cả trẻ em và người lớn. Sau khi bị rách sụn, nếu không xử lý đúng cách và kịp thời sẽ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Vậy khi bị rách hoặc vỡ sụn chêm khớp gối phải làm như thế nào? Cùng Diễm Châu tham khảo bài viết sau đây để nắm được những thông tin và biết cách điều trị chấn thương này sớm nhất.

Mục lục
1. Định nghĩa chấn thương rách sụn chêm khớp gối?
Sụn chêm có vai trò rất quan trọng trong việc giúp ổn định khớp, bảo vệ xương không bị bào mòn. Tuy nhiên chỉ cần một tác động nhỏ hoặc một cú xoay bất ngờ trong quá trình tập luyện, chơi thể thao, tai nạn giao thông hay tai nạn lao động đều có nguy cơ dẫn đến sụn chêm bị tổn thương.
Rách sụn chêm khớp gối là một trong những chấn thương phổ biến nhất hiện nay và gây nhiều bất tiện cho người bệnh. Khi sụn chêm bị rách hoặc vỡ ra sẽ gây thoái hóa khớp.
Chấn thương có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như:
- Rách sụn chêm trong khớp gối
- Rách sụn chêm đầu gối phải
- Rách sụn chêm ngoài khớp gối
- Rách sừng trước – sau
- Rách vùng giàu mạch hoặc vô mạch
Hình thái của các vết rách không giống nhau, có thể rách theo nhiều chiều (chiều ngang, chiều dọc, hình vạt hoặc các hình dạng phức tạp khác).

2. Nguyên nhân hàng đầu gây rách sụn chêm khớp gối
Theo đánh giá của các bác sĩ chuyên khoa xương khớp, có rất nhiều nguyên nhân gây rách sụn chêm khớp gối, có thể kể đến như sau:
- Xoay đầu gối đột ngột: Đây là một trong những tác nhân hàng đầu gây chấn thương. Nếu bạn thực hiện các động tác như: xoay, gập gối đột ngột cũng khiến khớp gối bị tổn thương. Không chỉ vậy, tư thế ngồi và tư thế làm việc xấu như: ngồi xổm sâu hoặc nâng/bưng bê vật dụng nặng cũng là yếu tố khiến sụn khớp bị rách hoặc nứt.
- Chấn thương do chơi thể thao: Khi tập luyện hoặc tham gia một số bộ môn thể thao như: bóng rổ, bóng đá, tennis cũng làm tăng nguy cơ bị rách sụn chêm đầu gối.
Rách sụn chêm khớp gối không chỉ phổ biến ở người trưởng thành mà ngay trẻ em cũng dễ gặp phải chấn thương này. Thông thường, sụn chêm sẽ yếu dần theo thời gian, do đó những người có sụn chêm yếu khi ngồi xổm hoặc nâng đỡ vật dụng nặng sẽ dễ bị chấn thương. Ở người lớn tuổi, bị rách sụn chêm nguyên nhân chủ yếu là do thoái hóa khớp. Ngoài ra, những người có tiền sử mắc các bệnh lý liên quan đến xương khớp cũng có nguy cơ bị rách sụn chêm cao hơn người bình thường.

3. Nhận biết rách sụn chêm khớp gối qua biểu hiện nào?
Triệu chứng của chấn thương rách sụn chêm khớp gối thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố: cơ địa, độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ tổn thương…nhưng nhìn chung chấn thương này đều có những dấu hiệu điển hình như sau:
- Nghe tiếng nổ phát ra từ khu vực xung quanh khớp gối
- Cơn đau ở vùng đầu gối xuất hiện, đặc biệt đau dữ dội mỗi khi chạm vào hoặc di chuyển
- Sưng nhức ở đầu gối
- Khó khăn trong việc di chuyển đầu gối hoặc khả năng chuyển động của đầu gối bị hạn chế
- Cảm giác đầu gối bị kẹt
- Đầu gối trở nên lỏng lẽo không thể hỗ trợ vận động đi, đứng, chạy, nhảy
- Một số trường hợp còn có cảm giác hiện tượng bật hoặc trượt trong đầu gối. Đây chính là triệu chứng cho thấy sụn chêm bị lỏng hoặc chặn khớp gối
Khi nhận thấy các dấu hiệu rách sụn chêm đầu gối, người bệnh nên bình tĩnh, trấn an tinh thần, sau đó tìm đến cơ sở y tế để bác sĩ tiến hành kiểm tra. Lưu ý: người bệnh không nên chủ quan hoặc chậm trễ trong việc thăm khám. Điều này có thể khiến chấn thương vùng gối trở nên nghiêm trọng hơn.

Đọc thêm về: Thoái hoá khớp gối là gì? Dấu hiệu và cách chữa bệnh an toàn
4. Rách sụn chêm khớp gối có nguy hiểm không?
Rách sụn chêm đầu gối có nguy hiểm không? Sụn chêm đóng vai trò thiết yếu giúp việc di chuyển, vận động trở nên dễ dàng hơn. Một khi sụn chêm bị tổn thương, nếu không có biện pháp can thiệp sớm sẽ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm không chỉ gây khó khăn trong việc đi lại mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe, cụ thể:
4.1 Tổn thương khớp gối
Hiện tượng đứt dây chằng trước khiến cho gối không còn ổn định cùng với sụn chêm đang bị tổn thương nghiêm trọng theo thời gian sẽ khiến cho khớp gối bị thoái hóa. Trường hợp sụn chêm bị hư hỏng toàn bộ, bắt buộc người bệnh phải phẫu thuật cắt bỏ sụn chêm. Điều này là nguyên nhân chính khiến khớp gối thoái hóa nhanh hơn. Việc phẫu thuật cắt sụn chêm khi tuổi càng quá trẻ cũng khiến quá trình thoái hóa và hư khớp diễn ra sớm hơn.
4.2 Teo cơ tứ đầu đùi
Đây là biến chứng nặng nề, ảnh hưởng rất lớn đến khả năng vận động của người bệnh. Tình trạng đau nhức khớp gối kéo dài sẽ khiến bệnh nhân có nguy cơ bị teo cơ tứ đầu đùi rất cao. Lúc này, người bệnh không thể vận động hay đi lại, thậm chí không thể duỗi thẳng chân được.
4.3 Khớp gối đau nhức dữ dội
Chấn thương rách sụn chêm ngoài khớp khối khiến người bệnh luôn cảm thấy đau nhức dữ dội, nhất là khi người bệnh thực hiện các động tác co, duỗi, xoay người qua bên trái hoặc bên phải. Những chấn thương bất ngờ trong thể thao hoặc tai nạn giao thông cũng có thể dẫn đến hiện tượng sưng đau, không thể duỗi thẳng chân. Người bệnh nên lưu ý, đây rất có thể là dấu hiệu điển hình của chứng kẹt khớp, mảnh sụn chêm bị rách đi vào giữa khớp gối gây nên tình trạng cấn, kẹt ở đầu gối.

4.4 Ảnh hưởng xấu đến một số bộ phận lân cận
Theo thống kê cho thấy, có hơn 50% trường hợp bị rách sụn chêm do tổn thương dây chằng chéo trước gây ra những tổn thương khác, chẳng hạn như: bong chỗ bán, đứt dây chằng phía sau, phù tủy xương…Một số người có thể bị rách hoặc đứt một phần cũng như toàn bộ dây chằng chéo trước khiến khớp gối bị lỏng lẻo không có khả năng cử động.
5. Cách chẩn đoán rách sụn chêm khớp gối
Dựa vào các triệu chứng trên, bệnh nhân có thể đoán mình đã bị rách sụn chêm đầu gối. Song để chắc chắn hơn, bạn nên tìm đến đơn vị y tế uy tín để bác sĩ thăm khám và áp dụng những cách chẩn đoán khoa học để xác định chính xác nguyên nhân cũng như mức độ tổn thương của chấn thương.
5.1 Kiểm tra lâm sàng
Khi bệnh nhân tìm đến cơ sở y tế và trình bày tình trạng sức khỏe với bác sĩ, đầu tiên bác sĩ sẽ tiến hành quan sát và kiểm tra đầu gối cũng như phạm vi vận động của nó. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện nghiệm pháp McMurray để xác định vết rách sụn chêm sâu hay cạn. Trong nghiệm pháp này rất có thể bác sĩ sẽ uốn cong đầu gối, sau đó duỗi thẳng và xoay nó. Bệnh nhân sẽ nghe một âm thanh, cụ thể là tiếng “nổ” nhẹ trong quá trình thực hiện nghiệm pháp này. Điều này có thể xác định hiện tượng rách sụn chêm khớp gối.
5.2 Kiểm tra bằng hình ảnh
Bên cạnh kiểm tra lâm sàng, bác sĩ sẽ đề nghị bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm hình ảnh để xác nhận tình trạng rách sụn chêm khớp gối đang tiến triển ở giai đoạn nào.
5.2.1 Siêu âm
Siêu âm là cách chẩn đoán được ưa chuộng và đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến khớp gối. Bởi đây là cách chẩn đoán đơn giản, dễ sử dụng, không chống chỉ định và có độ phân giải cao. Đối với bệnh nhân bị rách sụn chêm và có triệu chứng đau, sưng viêm, vận động khó khăn thì siêu âm là chỉ định không thể thiếu. Bởi phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định bất kỳ tình trạng sụn lỏng trong đầu gối.
5.2.2 Nội soi khớp
Nội soi khớp là một trong những cách chẩn đoán chấn thương xương khớp nói chung và sụn chêm khớp gối nói riêng hiệu quả. Bằng cách này, bác sĩ có thể xác định nguyên nhân gây đau đầu gối và mức độ tổn thương sụn chêm. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân phẫu thuật thông qua nội soi khớp. Tuy nhiên với thủ thuật này, bệnh nhân không phải chịu nhiều đau đớn và có thể về nhà trong ngày.
5.2.3 Chụp X-quang
Đây là cách chẩn đoán chấn thương phổ biến hiện nay nhưng không giúp xác định rách sụn chêm khớp gối nhiều hay ít nhưng thông qua hình ảnh, bác sĩ có thể tìm ra tác nhân chính gây đau đầu gối, chẳng hạn như viêm xương khớp.
5.2.4 Chụp cộng hưởng từ MRI
Bằng hình ảnh MRI, đội ngũ bác sĩ có thể quan sát thấy dây chằng đầu gối và sụn khớp để kết luận bệnh nhân có bị rách sụn chêm đầu gối hay không. Ngoài ra, chụp cộng hưởng còn giúp bác sĩ xác định tổn thương tại những cơ quan lân cận. Song cách chẩn đoán này không đem lại kết quả chính xác 100% mà chỉ được 70%.

6. Phác đồ điều trị rách sụn chêm khớp gối hiệu quả
Rách sụn chêm khớp gối không có khả năng tự lành theo thời gian, vì thế cần phải có biện pháp xử lý kịp thời để đảm bảo vết rách hồi phục nhanh chóng. Phụ thuộc vào mức độ nặng hoặc nhẹ, quá trình rách sụn sẽ được điều trị bằng các phương pháp dưới đây, bạn có thể tham khảo.
6.1 Điều trị không phẫu thuật
Với những trường hợp vết rách nhỏ ở một vị trí an toàn, người bệnh hoàn toàn có thể áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà như sau:
6.1.1 Nghỉ ngơi
Để hạn chế mức tối đa các hoạt động khiến cơn đau gối trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi. Nếu cần thiết hãy sử dụng nạng để có thể giảm áp lực lên đầu gối, đồng thời thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Trong thời gian nghỉ ngơi, bạn nên nằm và đưa chân lên cao hơn tim để hạn chế tình trạng sưng.
6.1.2 Chườm lạnh
Cách chữa bệnh tại nhà này không chỉ có khả năng giảm đau gối mà còn làm giảm các triệu chứng sưng, viêm hiệu quả. Người bệnh có thể sử dụng một túi đá hoặc chiếc khăn chứa nhiều đá viên đặt hoặc chườm lên vùng gối bị tổn thương chừng 15 – 20 phút, mỗi ngày thực hiện khoảng 4 – 5 lần.
6.1.3 Băng ép
Với mục đích ngăn ngừa tình trạng sưng, viêm và mất máu ở đầu gối, bạn nên mang băng ép đàn hồi sau khi chấn thương xảy ra.
6.1.4 Sử dụng thuốc Tây y
Sau khi áp dụng các phương pháp trên nếu cảm thấy tình trạng đau nhức không có dấu hiệu thuyên giảm, người bệnh có thể sử dụng thuốc Tây y. Các loại thuốc giảm đau, kháng viêm, chống phù nề có tác dụng kiềm chế cơn đau ở đầu gối. Thông thường, rách sụn chêm khớp gối sẽ ảnh hưởng đến da. Chính vì vậy, bác sĩ sẽ xem xét mức độ tổn thương và kê toa thuốc phù hợp. Người bệnh nên uống thuốc theo chỉ dặn của bác sĩ, tránh trường hợp tùy tiện dùng thuốc mang lại kết quả không mong muốn.
6.1.5 Vật lý trị liệu
Bên cạnh những cách điều trị rách sụn chêm khớp gối trên, phương pháp vật lý trị liệu cũng có khả năng tăng cường cơ bắp tại khu vực đầu gối. Không chỉ vậy, nó còn có thể giảm đau, tăng cường khả năng vận động và ổn định đầu gối hiệu quả. Các chuyên gia vật lý trị liệu hoặc bác sĩ chuyên khoa sẽ sử dụng một số kỹ thuật massage để giảm sưng và cứng khớp.
Khuyến cáo: Sau 5 – 10 ngày chăm sóc tại nhà, nếu thấy các dấu hiệu rách sụn chêm đầu gối không thuyên giảm, người bệnh cần tìm đến bệnh viện hoặc phòng khám để bác sĩ xem xét và áp dụng cách điều trị phù hợp.

6.2 Điều trị phẫu thuật
Với những bệnh nhân bị rách sụn chêm khớp gối nghiêm trọng, bác sĩ sẽ cân nhắc áp dụng một trong hai phương pháp mổ, cụ thể: mổ mở và mổ nội soi. Trong đó phương pháp phẫu thuật nội soi được các phòng khám, bệnh viện áp dụng phổ biến hơn. Bởi đây được xem là cách điều trị có nhiều ưu điểm: ít xâm lấn, hạn chế rủi ro, đảm bảo tính thẩm mỹ, đồng thời giúp người bệnh phục hồi nhanh sau khi mổ.
Hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của nền y học, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp mổ rách sụn chêm khớp gối như sau:
6.2.1 Ghép sụn chêm
Theo đánh giá của nhiều y bác sĩ chuyên khoa, ghép sụn chêm là một phẫu thuật khó thực hiện và phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải sử dụng sụn chêm đồng loại để ghép. Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp này với những trường hợp bị rách sụn có diện tích chừng 1 – 3 cm. Do đây là thủ thuật khó nên bắt buộc phải được tiến hành bởi các bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm kết hợp với nhiều kỹ thuật máy móc y khoa hiện đại.
6.2.2 Cắt bỏ sụn khớp gối
Phương pháp này được chỉ định đối với những bệnh nhân bị rách sụn chêm khớp gối trên 6 tuần, vị trí rách ở vùng 2/3 trong và có vùng máu nuôi hạn chế. Trong những trường hợp rách sụn chêm khớp gối thì rách sụn ở vùng ⅔ trong là trường hợp nguy hiểm nhất, vết thương không có khả năng phục hồi. Bác sĩ buộc phải phẫu thuật bằng kỹ thuật cắt tiết kiệm vùng rách, chừa vùng nguyên giáp bao khớp, đồng thời giữ vững khớp và độ chịu lực toàn cơ thể.
6.2.3 Khâu sụn chêm
Như đề cập ở trên, sụn chêm đóng vai trò thiết yếu trong điều hòa lực truyền từ xương đùi xuống xương chày. Khi bị tổn thương một phần hoặc toàn bộ, sụn chêm sẽ ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và sự phân phối lực không đều giữa các vùng xương đùi xuống xương chày dẫn đến tổn thương lớp sụn, dần dần gây thoái hóa khớp. Sụn chêm bị cắt bỏ càng nhiều thì nguy cơ thoái hóa khớp càng nhanh chóng xảy ra và thêm trầm trọng.
Những trường hợp được chỉ định phải khâu sụn chêm thường rất hiếm, chẳng hạn như: bệnh nhân bị rách dọc, rách mới (trước 6 tuần). Việc thực hiện khâu sụn chêm cần được tiến hành càng sớm càng tốt nhằm hạn chế tổn thương tại vị trí rách đã xơ hóa.

Đọc thêm về: Đau khớp gối là gì? Mách bạn cách chữa bệnh hiệu quả
7. Chế độ chăm sóc vết thương sau mổ
Sau khi điều trị rách sụn chêm khớp gối bằng phương pháp phẫu thuật, người bệnh cần có chế độ chăm sóc vết thương đúng cách như sau:
- Thay băng và chăm sóc vết mổ mỗi ngày
- Sau khi mổ, bác sĩ có thể nẹp hoặc bó bột để cố định đầu gối trong thời gian ít nhất 3 – 4 tuần. Nếu khâu sụn chêm, thời gian bất động sẽ kéo dài từ 6 – 8 tuần để giúp liền sụn. Ngoài ra, người bệnh phải tập vận động sớm để lấy lại biên độ khớp, tập khỏe cơ để chống tình trạng teo cơ
- Đối với những bệnh nhân đã làm thủ thuật phục hồi vết rách sụn chêm sẽ phải có sự hỗ trợ của nạng trong khoảng một tháng. Nạng có thể giúp giữ trọng lượng của đầu gối và giảm lực bên ngoài tác động đến vết mổ
- Tập luyện thể dục đều đặn để phục hồi khả năng đi lại, vận động và tăng sức mạnh của đầu gối. Để việc tập luyện mang lại kết quả tốt nhất, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện các bài tập
- Thăm khám định kỳ theo chỉ dặn của bác sĩ
- Ngoài ra, bệnh nhân cần tăng cường bổ sung các thực phẩm tốt cho hệ thống xương khớp để quá trình hồi phục khớp gối diễn ra nhanh hơn, đồng thời cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.
Trong thời gian chăm sóc vết thương tại nhà, nếu cảm thấy đau nhức dữ dội ở vùng gối hoặc cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường, người bệnh nên tìm đến cơ sở y tế ngay để bác sĩ kiểm tra và đưa ra phác đồ điều trị kịp thời.

8. Cách phòng ngừa rách sụn chêm khớp gối
Nhìn lại những nguyên nhân thường gặp, bạn có thể thấy rõ rách sụn chêm khớp gối là chấn thương có thể ngăn ngừa được. Dưới đây là những biện pháp mà các chuyên gia y tế khuyến cáo bạn thực hiện để bảo vệ hệ thống xương khớp của mình.
- Thực hiện các bài tập thường xuyên với mục đích tăng cường cơ bắp chân. Điều này sẽ giúp ổn định khớp gối và bảo vệ nó tránh những tác động bên ngoài
- Trước khi chơi thể thao, đặc biệt là những môn thể thao mạo hiểm bạn nên mang đồ bảo hộ hoặc đeo nẹp để hỗ trợ đầu gối trong các hoạt động có nguy cơ làm tăng chấn thương
- Hạn chế xoay hoặc gập gối đột ngột
- Duy trì tư thế làm việc, sinh hoạt an toàn, đúng cách
Một số mẹo phòng tránh chấn thương xương khớp nói chung và rách sụn chêm khớp gối khi chơi thể thao có thể kể đến như: làm nóng cơ thể và kéo căng cơ trước khi tập thể dục; thắt dây giày đúng cách; lựa chọn trang phục, giày tất phù hợp…

Mong rằng với những chia sẻ trên, bạn đọc có thể hình dung ra được chấn thương rách sụn chêm khớp gối là gì và nắm được cách điều trị kịp thời nếu chẳng may gặp phải.
Có thể Bạn quan tâm về:
Tràn dịch khớp gối: Tác nhân, biểu hiện và phác đồ điều trị
Bị giãn dây chằng gối nguy hiểm như thế nào và cách chữa trị